Làm thế nào để truyền thông sản phẩm dịch vụ đến với khách hàng tiềm năng một cách rộng rãi và thu hút luôn là câu hỏi mà mọi nhà quản trị doanh nghiệp luôn quan tâm hàng đầu. Bên cạnh việc tạo ra những sản phẩm dịch vụ chất lượng, chiến lược tiếp thị đóng vai trò chủ chốt trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh cho các thương hiệu. Kết hợp tiếp thị trên nhiều phương diện được gọi là chung là Marketing Mix. Hãy cùng Navee tìm hiểu về khái niệm, lợi ích, các mô hình và case study của các công ty hàng đầu.
1. Marketing mix là gì?
Marketing mix hay tiếp thị hỗn hợp, là một tập hợp các công cụ tiếp thị được doanh nghiệp sử dụng để quảng bá sản phẩm dịch vụ, nhằm đạt được trọng tâm tiếp thị trong thị trường mục tiêu. Tiếp thị hỗn hợp giúp doanh nghiệp cung cấp đúng sản phẩm, đúng nơi, đúng giá và đúng thời điểm để thu hút khách hàng tiềm năng và tạo hiệu quả kinh doanh vượt trội.
Năm 1948, giáo sư Marketing tại Đại học Harvard, ông Neil Borden đã đưa ra khái niệm Marketing Mix. Sau đó được E. Jerome McCarthy, một giáo sư Marketing tại Đại học Michigan State, phát triển mô hình Marketing mix 4P vào năm 1960. Trong đó, 4P là viết tắt của 4 khía cạnh marketing bao gồm sản phẩm, giá cả, phân phối và xúc tiến. Mô hình 4P được coi là nền tảng của Marketing hiện đại và vẫn áp dụng hiệu quả cho đến ngày này.
Trong những năm gần đây, tiếp thị hỗn hợp đã được phát triển thêm với mô hình 7P. Ngoài 4 yếu tố P hiện tại còn bổ sung thêm 3P mới là con người, quy trình và bằng chứng vật chất. Mô hình 7P này được sử dụng để đáp ứng những ngành hàng dịch vụ đặc thù và những thay đổi trong môi trường kinh doanh, đặc biệt là sự phát triển của Internet và công nghệ số.
2. Tầm quan trọng của marketing hỗn hợp trong chiến lược marketing của doanh nghiệp
Marketing mix là một chiến lược tiếp thị toàn diện giúp doanh nghiệp tối ưu các yếu tố khác nhau trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Từ việc có thể xây dựng các kế hoạch tối ưu từng yếu tố và liên kết chặt chẽ những chiến lược này với nhau, doanh nghiệp có thể đạt được hiệu quả tiếp thị mạnh mẽ. Sau đây là những lợi ích quan trọng của tiếp thị hỗn hợp:
2.1. Giúp doanh nghiệp đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng
Marketing mix có thể giúp doanh nghiệp tìm hiểu nhu cầu của khách hàng thông qua các hoạt động nghiên cứu thị trường, khách hàng mục tiêu và lắng nghe phản hồi của khách hàng.
Nhờ đó, doanh nghiệp có thể định giá sản phẩm sẽ dựa trên giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng, phù hợp với khả năng chi trả của khách hàng và có lợi thế cạnh tranh. Về phân phối, doanh nghiệp đưa sản phẩm đến được với khách hàng ở thời điểm và địa điểm thuận tiện. Các hoạt động xúc tiến có thể giúp doanh nghiệp nâng cao nhận thức của khách hàng về sản phẩm, tạo ra nhu cầu và thúc đẩy hành vi mua hàng
2.2. Tạo ra sự khác biệt và lợi thế cạnh tranh so với đối thủ
Doanh nghiệp có thể tạo ra sự khác biệt và đặc trưng riêng cho sản phẩm dịch vụ của mình so với đối thủ cạnh tranh, qua một trong các yếu tố hoặc kết hợp nhiều với nhau:
- Nghiên cứu phát triển sản phẩm dịch vụ có đặc điểm riêng, độc đáo và phù hợp với nhu cầu, mong muốn của khách hàng mục tiêu.
- Giá cả có thể giúp định vị sản phẩm so với đối thủ cạnh tranh.
- Kênh phân phối phù hợp cũng là một yếu tố giúp doanh nghiệp định vị sản phẩm.
- Những chiến dịch quảng cáo và xúc tiến bán hàng sáng tạo, độc đáo luôn có thể tác động mạnh mẽ và rộng rãi đến công chúng.
2.3. Tăng độ nhận diện tốt hơn trong tâm trí khách hàng
Kết hợp linh hoạt các yếu tố trong Marketing mix có thể mang lại lợi thế cạnh tranh bền vững cho sản phẩm dịch vụ của doanh nghiệp. Từ việc có thể đáp ứng tốt nhu cầu khách hàng và tạo ra sự khác biệt so với đối thủ, thương hiệu có lợi thế trong mức độ nhận diện trong tâm trí khách hàng.
2.4. Tối ưu chi phí và tăng doanh số bán hàng
Marketing mix cho phép doanh nghiệp có được cái nhìn tổng thể về hoạt động tiếp thị nói riêng và toàn bộ hoạt động kinh doanh nói chung. Tiếp thị hỗn hợp giúp nhà quản trị tối ưu được chi phí so với việc thực hiện các chiến lược marketing nhỏ lẻ không đồng nhất mục tiêu. Nhờ đó, tiếp thị hỗn hợp sẽ giúp doanh nghiệp đạt có được lợi thế kinh doanh và tăng doanh số bán hàng.
3. 3 mô hình Marketing mix được hầu hết các doanh nghiệp ứng dụng
3.1. Mô hình Marketing mix 4P
3.1.1. Product (Sản phẩm):
Product là sản phẩm hay dịch vụ mà doanh nghiệp sản xuất để thỏa mãn nhu cầu của khách hàng mục tiêu. Để đạt hiệu quả trong hoạt động Marketing mix, doanh nghiệp cần xác định sản phẩm có điểm khác biệt gì so với đối thủ.
Khách hàng chỉ cân nhắc mua hàng dựa trên lợi ích mà sản phẩm mang lại. Do đó, hãy làm sản phẩm và dòng sản phẩm đi kèm trở nên tốt nhất có thể. Đây là cách thức “Marketing dựa trên sản phẩm”. Điều này bao gồm chất lượng sản phẩm, cá tính thương hiệu, thiết kế bao bì, thái độ phục vụ,…
Vòng đời của một sản phẩm bao gồm 4 giai đoạn: Ra mắt – Dần tăng trưởng – Trưởng thành – Giảm sút. Để sản phẩm đáp ứng tốt về số lượng lẫn chất lượng, doanh nghiệp cần dựa trên vòng đời sản phẩm, đồng thời tự trả lời một số câu hỏi sau:
- Thị trường đang cần những giá trị gì từ sản phẩm?
- Mục đích khi khách hàng dùng sản phẩm?
- Sản phẩm có tính năng nào có thể đáp ứng nhu cầu của họ?
- Có thể sàng lọc những yếu tố không cần thiết trong sản phẩm không?
- Điểm nổi bật của sản phẩm mà đối thủ không có?
- Sản phẩm có phù hợp với tệp khách hàng doanh nghiệp hướng đến?
- Sản phẩm có đảm bảo các tiêu chí về bao bì, thương hiệu, nhãn hiệu,… không?
3.1.2. Price (Giá cả):
Price trong Marketing mix là giá bán của sản phẩm, dịch vụ. Mức giá tối ưu thường là giá vừa phù hợp với khả năng chi trả của khách hàng mục tiêu, vừa đáp ứng được mục tiêu kinh doanh. Định giá bằng mô hình khác nhau có thể mang lại kết quả khác nhau. Nếu định giá quá cao so với mức sẵn lòng chi trả của thị trường, thì khả năng cao sẽ không bán được nhiều sản phẩm. Ngược lại, nếu mức giá quá thấp, khách hàng có thể quan ngại về chất lượng sản phẩm và giảm lợi nhuận của doanh nghiệp.
Để định giá trong Marketing mix thành công, doanh nghiệp cần nghiên cứu nhu cầu của thị trường và mức chi phí mà khách hàng có thể bỏ ra cho sản phẩm. Đồng thời, bạn có thể kết hợp quá trình tìm hiểu với các câu hỏi sau:
- Những yếu tố nào được dùng để định giá cả của sản phẩm?
- Mức giá có phù hợp với mức sẵn lòng chi trả của đối tượng mục tiêu không?
- Mức giá có phản ánh đúng giá trị sản phẩm không?
- Giá của sản phẩm có thỏa mãn các mục tiêu kinh doanh khác không?
- Mức thấp nhất và cao nhất của đối thủ là bao nhiêu?
- Mức thấp nhất và cao nhất mà khách hàng mục tiêu có thể chi trả cho sản phẩm là bao nhiêu?
- Giá nào được xem là quá cao/quá thấp so với mức có thể bỏ ra của khách hàng mục tiêu?
Doanh nghiệp có thể dựa vào loại sản phẩm/dịch vụ và mục tiêu marketing tổng thể để chọn chiến lược định giá phù hợp. Sau đây là các chiến lược xác định giá cả phổ biến trên thị trường:
- Chiến lược giá thâm nhập thị trường
- Chiến lược giá cạnh tranh
- Chiến lược giá hớt váng
- Chiến lược giá theo tâm lý
- Chiến lược giá theo combo
- Chiến lược giá theo dòng sản phẩm
- Chiến lược giá khuyến mãi
- Chiến lược giá theo phân khúc
- Chiến lược giá theo khu vực địa lý
- Chiến lược giá động
3.1.3. Place (Phân phối)
Place là nơi (vị trí) bán sản phẩm của doanh nghiệp, còn kênh phân phối là “cầu nối” để vận chuyển sản phẩm đến khách hàng. Tương tự giá cả, doanh nghiệp cũng cần chọn đúng nơi để truyền thông và bán sản phẩm. Nơi phân phối phù hợp giúp công ty truyền thông hiệu quả với khách hàng mục tiêu và đạt được kết quả kinh doanh như mong đợi.
Ví dụ, đối với sản phẩm nước hoa cao cấp, có đối tượng mục tiêu là những người có thu nhập cao, quan tâm đến hình ảnh bản thân. Doanh nghiệp sẽ bán tại cửa hàng độc quyền của mình, trung tâm thương mại lớn thay vì các siêu thị nói chung. Trong trường hợp này, doanh nghiệp hướng đến một nơi cụ thể và thích hợp nhất với khách hàng mục tiêu.
Doanh nghiệp có thể tham khảo các chiến lược phân phối như:
- Chiến lược phân phối độc quyền
- Chiến lược phân phối đại trà
- Chiến lược phân phối chuyên sâu
- Chiến lược phân phối chọn lọc
- Nhượng quyền
Để chọn chiến lược phân phối trong Marketing mix phù hợp, doanh nghiệp có thể trả lời các câu hỏi sau:
- Nơi nào thích hợp nhất để bán sản phẩm?
- Nơi khách hàng mục tiêu thường mua sắm?
- Nên phân phối ở kênh nào để tiếp cận đối tượng mục tiêu tốt nhất?
- Ở các kênh phân phối hiện tại, số lượng khách hàng tiềm năng mà doanh nghiệp tiếp cận được?
- Làm thế nào để đáp ứng nhu cầu, thị hiếu của khách hàng tại các khu vực địa lý khác nhau?
- Sức cạnh tranh của doanh nghiệp so với đối thủ trong mảng phân phối sản phẩm?
3.1.4. Promotion (Xúc tiến):
Quá trình doanh nghiệp quảng bá sản phẩm của mình đến thị trường mục tiêu là Promotion. Doanh nghiệp có thể quảng bá theo nhiều cách. Cách truyền thống có thể kể đến là quảng cáo TV, báo in, truyền miệng. Bên cạnh đó, với sự phát triển của công nghệ, các xu hướng phổ biến mà doanh nghiệp sử dụng là marketing nội dung (Content Marketing), marketing trên mạng xã hội, email, SEM, SEO,…
Doanh nghiệp có thể chọn các công cụ xúc tiến sau cho hoạt động Marketing mix:
- Khuyến mãi
- Quảng cáo
- Quan hệ công chúng (PR)
- Marketing trực tiếp
- Bán hàng cá nhân
Một số câu hỏi quan trọng để hoạt động xúc tiến đạt được thành công:
- Thời điểm nào là thích hợp nhất để tiếp cận khách hàng mục tiêu?
- Kênh truyền thông nào hiệu quả nhất đối với khách hàng mục tiêu?
- Thông điệp marketing nào sẽ gây được thiện cảm nhất với công chúng mục tiêu?
- Hình thức quảng cáo nào hấp dẫn nhất với công chúng mục tiêu?
3.2. Mô hình Marketing mix 7P
Mô hình 7P là sự điều chỉnh để phù hợp loại hình kinh doanh dịch vụ. Các nhà nghiên cứu Bernard Booms và Mary Bitner bổ sung thêm ba yếu tố 3P Marketing hỗn hợp vào năm 1982: Con người, quy trình và bằng chứng vật chất.
- People – con người: đề cập đến tất cả những người có liên quan đến quá trình Marketing, bao gồm: Khách hàng; Nhân viên; Nhà phân phối và Đối tác (công ty truyền thông, các tổ chức phi lợi nhuận, các tổ chức cộng đồng).
- Process – quy trình: gồm có quy trình kinh doanh và quy trình làm việc. Các quy trình sẽ tác động đến trải nghiệm người dùng, liên quan đến cách thức mà doanh nghiệp thực hiện cung cấp dịch vụ.
- Physical evidence – Bằng chứng hữu hình: là tổng hợp các yếu tố tạo nên môi trường vật chất, là nơi doanh nghiệp cung cấp dịch vụ hoặc bán sản phẩm. Ví dụ như: bao bì sản phẩm, không gian cửa hàng,…
3.3. Mô hình Marketing mix 4C
Mô hình 4C được phát triển bởi Robert F. Lauterborn vào năm 1990. Trong khi chiến lược tiếp thị hỗn hợp 4P truyền thống là tập trung vào sản phẩm, giá cả, địa điểm và xúc tiến – thì mô hình 4C sẽ tập trung vào khách hàng và nhu cầu của họ.
- Customer Solutions: là yếu tố liên quan đến việc doanh nghiệp cung cấp các sản phẩm, dịch vụ đáp ứng nhu cầu và mong muốn của khách hàng. Để xác định nhu cầu của khách hàng, doanh nghiệp cần thực hiện nghiên cứu thị trường và phân tích khách hàng một cách sâu sắc. Bên cạnh đó, việc lắng nghe phản hồi của khách hàng và theo dõi xu hướng thị trường cùng giúp doanh nghiệp đảm bảo rằng các sản phẩm dịch vụ luôn đáp ứng nhu cầu thay đổi của khách hàng.
- Customer Cost: là chi phí của khách hàng, là yếu tố giúp xác định giá trị của sản phẩm, dịch vụ đối với khách hàng. Customer Cost còn bao gồm vào những gì khách hàng phải chi trả ngoài giá tiền để sử dụng sản phẩm, dịch vụ doanh nghiệp.
- Convenience: là yếu tố giúp doanh nghiệp tạo ra các sản phẩm dịch vụ dễ dàng tiếp cận và sử dụng cho khách hàng. Khi sản phẩm dịch vụ có tính thuận tiện, khách hàng sẽ có nhiều khả năng mua và sử dụng hơn.
- Communication: là yếu tố đề cập đến cách thức doanh nghiệp giao tiếp với khách hàng. Mục tiêu giao tiếp chính là xây dựng mối quan hệ với khách hàng, tạo dựng lòng tin và uy tín, đồng thời thu hút và giữ chân khách hàng. Bao gồm: tiếp thị, PR, bán hàng và dịch vụ khách hàng.
4. Các yếu tố ảnh hưởng đến chiến lược Marketing mix
Nắm bắt các yếu tố ảnh hưởng giúp doanh nghiệp kiểm soát các hoạt động trong chiến lược marketing tốt hơn. Dưới đây là 7 yếu tố chính ảnh hưởng đến Marketing mix:
- Môi trường văn hóa xã hội: Hoạt động Marketing mix chịu ảnh hưởng bởi nhân khẩu học, đặc điểm xã hội của khách hàng. Môi trường văn hóa xã hội là giá trị về chuẩn mực hành vi, truyền thống, niềm tin liên quan đến quá trình hình thành, phát triển của người tiêu dùng nói riêng và thị trường tiêu thụ nói chung.
- Môi trường chính trị và pháp luật: Các chính sách, quy định, đường lối của chính phủ, kết hợp với cơ cấu tổ chức quản lý về pháp luật, hành chính cũng tác động đến Marketing mix. Đây là những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp, có thể cản trở hay tạo sự thuận lợi cho công ty phát triển các hoạt động quảng bá.
- Môi trường kinh tế và công nghệ: Bao gồm các yếu tố tác động đến Marketing mix của mọi ngành nghề, doanh nghiệp, đặc biệt là về nguồn lực và chi phí marketing. Hiện nay, sản phẩm ngày càng được đầu tư về chất lượng và sở hữu nhiều ưu điểm, chức năng vượt trội. Việc này đòi hỏi công ty phải không ngừng đổi mới để giữ chân và thu hút người dùng.
- Môi trường cạnh tranh: Đây là môi trường tạo động lực và cả áp lực để doanh nghiệp liên tục cải tiến để tồn tại. Để có sức cạnh tranh, doanh nghiệp cần hiểu điểm mạnh, điểm yếu của đối thủ để tạo ra các kế hoạch kinh doanh tối ưu với nguồn lực hạn chế.
- Môi trường sinh thái và địa lý: Bao gồm khí hậu, vị trí địa lý, thời tiết, vấn đề ô nhiễm môi trường,… Những yếu tố này tác động đến xu hướng tiêu dùng, hành vi của khách hàng và nguyên liệu của doanh nghiệp.
- Nhu cầu khách hàng: Mỗi khách hàng có những yêu cầu, mong muốn khác nhau tùy vào môi trường sống và ảnh hưởng của môi trường bên ngoài. Hoạt động Marketing mix nên khai thác đúng nhu cầu người dùng, insight để tạo ra thông điệp phù hợp với đối tượng mục tiêu.
- Hành vi mua sắm: Đây là một trong những yếu tố tác động đến Marketing mix do mỗi người dùng, sản phẩm đều khác nhau về hành trình mua hàng. Vì thế, doanh nghiệp cần lập ra chiến lược riêng biệt dựa vào từng nhóm đối tượng. Khi xác định chính xác nhu cầu người dùng và có phương án phù hợp, doanh nghiệp có thể tiếp cận, chuyển đổi khách hàng dễ dàng hơn.
5. 7 lưu ý cần nắm khi triển khai chiến lược marketing hỗn hợp
Những lưu ý khi triển khai chiến lược marketing trong doanh nghiệp cần quan tâm khi triển khai các chiến dịch Marketing mix là:
- Đảm bảo sự phù hợp giữa mục tiêu chiến lược Tiếp thị hỗn hợp với mục tiêu Marketing tổng thể và mục tiêu kinh doanh.
- Xác định đúng mục tiêu và khách hàng mục tiêu, tìm hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của khách hàng để đưa ra các giải pháp phù hợp cho từng yếu tố trong chiến dịch.
- Tối ưu hóa các yếu tố trong Marketing mix hỗ trợ lẫn nhau, tạo ra một tổng thể thống nhất và hiệu quả. Trong quá trình triển khai, doanh nghiệp cần thường xuyên đánh giá, điều chỉnh để phù hợp với tình hình thị trường và nhu cầu thay đổi của khách hàng.
- Ứng dụng công nghệ hiện đại như công cụ phân tích dữ liệu, tiếp thị tự động hóa,… để dễ dàng thu thập thông tin khách hàng, tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo,…
- Liên tục phân tích những thay đổi của môi trường kinh doanh và hành vi tiêu dùng để chủ động lên kế hoạch tiếp thị hỗn hợp kịp thời, hiệu quả.
- Tìm hiểu các yếu tố môi trường vĩ mô tác động đến chiến lược Marketing mix và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp như: pháp lý, địa lý, tiến bộ khoa học – kỹ thuật, văn hoá, chính trị và tài nguyên thiên nhiên.
6. 3 case study áp dụng chiến lược Marketing mix thành công đáng tham khảo
6.1. Chiến lược Marketing mix của Vinamilk
Vinamilk là một thương hiệu sữa tươi lâu đời của Việt Nam. Đây cũng là doanh nghiệp thành công trong việc áp dụng chiến lược Marketing mix để tạo nên vị thế kinh doanh vững vàng trong nhiều năm qua. Chiến lược Tiếp thị hỗn hợp của Vinamilk là mô hình 4P:
- Product:
- Vinamilk đã hợp tác với Tetra Pak – công ty nổi tiếng về đóng gói thực phẩm lỏng để có những cải tiến về cách đóng gói và thiết kế bao bì.
- Vinamilk cũng cập nhật liên tục các phương pháp, công nghệ bảo quản, lưu trữ sản phẩm, giúp tăng tuổi thọ các sản phẩm.
- Từ công đoạn nuôi bò, thương hiệu đã đầu tư tối đa vào việc xây chuồng, thuốc thú y, thức ăn, nhà máy,… để nâng cao chất lượng nguyên liệu đầu vào.
- Price:
- Công ty này đã chiếm gần 50% thị phần trong nước nhờ duy trì giá bán thấp hơn đối thủ với chất lượng chuẩn Quốc tế.
- Vinamilk còn nỗ lực giảm giá thành thông qua hoạt động tự sản xuất sữa tại các trang trại đạt chuẩn và giảm phụ thuộc vào nguyên liệu từ nước khác.
- Place:
- Vinamilk có hệ thống phân phối rộng khắp. 4 kênh phân phối lớn là siêu thị; trường học, cơ quan, nhà hàng, khách sạn,…; nhà phân phối và xuất khẩu.
- Hiện nay, thương hiệu này có hơn 240.000 điểm bán lẻ, 1.500 siêu thị và 600 cửa hàng tiện lợi khắp cả nước.
- Promotion:
- Công ty xây dựng hình ảnh sữa tươi 100% nguyên chất.
- Vinamilk đã truyền thông đa kênh qua TVC, mạng xã hội, video, radio với các hình ảnh thú vị từ những chú bò ca hát.
- Tài trợ cuộc thi, học bổng đã nâng cao hình ảnh của thương hiệu trong mắt người dùng.
6.2. Chiến lược Marketing mix 7P của Phúc Long
Phúc Long là thương hiệu tiên phong với nhiều ý tưởng Marketing mix độc đáo và sáng tạo:
- Product: Lợi điểm bán hàng độc nhất của Phúc Long là hương vị đặc biệt, hướng đến khách hàng ưu tiên mùi vị sản phẩm. Thương hiệu này cũng phát triển các sản phẩm tốt cho làn da và sức khỏe. Ngoài ra, Phúc Long mở rộng sản phẩm theo chiều dọc và chiều ngang như trà đào, trà vải, trà ô long (chiều dọc), trà & Cà phê, trà sữa, đồ ăn (chiều ngang).
- Price: Phúc Long áp dụng kết hợp các chiến lược giá trong Marketing mix như phương pháp định giá theo giá trị sản phẩm (giá sản xuất), chiến lược định giá theo dòng sản phẩm (dòng trà, cà phê có mức giá khác nhau), chiến thuật giá khuyến mãi và giá combo. Giá sản phẩm tại đây chỉ bằng 50% – 70% so với giá đồ uống tại Trung Nguyên, Starbucks, giúp Phúc Long thu hút được nhiều khách hàng.
- Place: Phúc Long áp dụng chiến lược phân phối rộng khắp. Thương hiệu này có hơn 84 cửa hàng khắp cả nước, tập trung tại thành phố lớn như Hà Nội, TPHCM, Bình Dương, Đà Nẵng,… Phúc Long đã trưng bày đồ uống tại trung tâm thương mại, siêu thị để dễ tiếp cận với khách hàng mục tiêu. Ngoài ra, Phúc Long đã theo kịp xu hướng khi phát triển kênh phân phối qua website và app đặt đồ ăn của bên thứ 3.
- Promotion: Phúc Long tận dụng các kênh mạng xã hội để truyền thông hình ảnh. Những bài viết được thiết kế hình ảnh độc quyền và sáng tạo. Về chính sách khuyến mãi, thương hiệu này áp dụng khuyến mãi combo, giảm giá với hạn mức hóa đơn cho tất cả sản phẩm.
- People: Đội ngũ nhân viên pha chế, phục vụ tại đây được đào tạo chỉn chu, bài bản, có khả năng phục vụ khách hàng một cách chuyên nghiệp. Chẳng hạn, nhân viên thuần thục các thao tác như cúi người chào khi khách về, đưa đồ uống bằng 2 tay, đeo khẩu trang khi nói chuyện với khách hàng.
- Quy trình: Đối với hình thức bán hàng trực tiếp, thương hiệu chú trọng không gian quán và giải quyết vấn đề ngay khi có góp ý từ khách hàng. Cửa hàng thường mở sớm, đóng muộn giúp khách thuận tiện ghé đến ở mọi khung giờ. Đối với hình thức trực tuyến, Phúc Long cùng bên thứ ba rút ngắn thời gian giao hàng nhằm bảo toàn hương vị.
- Physical evidence: Mặc dù là thương hiệu lâu đời, Phúc Long vẫn bắt kịp xu hướng và có không gian bày trí độc đáo. Cửa hàng mang đến cảm giác ấm cúng, rộng rãi và bàn ghế có kiến trúc hiện đại. Ngoài ra, thương hiệu còn đổi mới cách trang trí vào các dịp lễ lớn.
6.3. Chiến lược Marketing mix 4C của Điện máy XANH
Điện máy XANH có chiến lược Marketing mix thành công theo mô hình 4C:
- Customer Solution: Để đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng, Điện máy XANH đã phân phối nhiều mặt hàng với đa dạng chủng loại, mẫu mã như tủ lạnh, nồi cơm điện, tivi, bếp ga,…
- Customer Cost: Điện máy XANH có nhiều chương trình khuyến mãi, ưu đãi giảm giá cho khách hàng. Thương hiệu cũng có thêm chính sách trả góp, giúp khách hàng có tài chính eo hẹp có thể sở hữu sản phẩm mà không cần trả trước.
- Convenience: Thương hiệu có cửa hàng phân phối rộng khắp các tỉnh thành. Điện máy XANH cũng chú trọng chính sách chăm sóc khách hàng cả trực tiếp và trực tuyến như tư vấn tận tình, giải quyết vấn đề phát sinh nhanh chóng,..
- Communication: Điện máy XANH quan tâm và lắng nghe khách hàng thông qua hệ thống hỗ trợ 24/7 trên website để giải đáp thắc mắc của khách hàng.
Các hoạt động Marketing mix giúp tăng nhận diện thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng, đóng góp to lớn vào lơi nhuận của doanh nghiệp. Navee mong rằng bài trên đây đã giúp quý doanh nghiệp có được những thông tin đầy đủ về Marketing mix và tầm quan trọng của chiến lược này trong việc thúc đẩy tiếp thị và kinh doanh hiệu quả. Nếu quý doanh nghiệp cần triển khai các chiến lược marketing online hiệu quả, vui lòng liên hệ Navee để được tư vấn.
Hãy để lại thông tin của bạn