Việc hiểu rõ về mô hình Canvas là điều cần thiết đối với các chủ doanh nghiệp, đặc biệt là những người trẻ khi bắt đầu khởi nghiệp. Bằng cách xây dựng mô hình kinh doanh Canvas, bạn có thể nắm được một bức tranh toàn diện về hệ thống kinh doanh của doanh nghiệp.
1. Mô hình canvas là gì?
Mô hình Canvas có tên gọi tiếng Anh là Business Model Canvas, hay còn được gọi là khung mô hình kinh doanh.
Đây là một khung tham chiếu cho việc xây dựng và phát triển mô hình kinh doanh của doanh nghiệp, dựa trên cuốn sách nổi tiếng “Business Model Generation” của Alexander Osterwalder và Yves Pigneur.
Mô hình Canvas được thiết kế dưới dạng một bảng vẽ gồm 9 ô vuông, mỗi ô đại diện cho một yếu tố của mô hình kinh doanh.
2. Lợi ích của việc ứng dụng mô hình kinh doanh Canvas
Việc ứng dụng mô hình kinh doanh Canvas mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp, như:
- Cách tiếp cận trực quan: Mô hình Canvas cung cấp cái nhìn trực quan giúp bạn cân nhắc kỹ lưỡng và ra quyết định chính xác hơn. Mô hình tóm lược các yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến doanh nghiệp, đồng thời định hướng rõ ràng thông qua các thành phần của mô hình.
- Nhanh chóng, thuận tiện: Khi in mô hình Canvas lên áp phích, nhân viên có thể sử dụng giấy nhớ để ghi chú các từ khóa then chốt và xem xét ảnh hưởng của chúng đến mô hình kinh doanh.
- Hiểu rõ mối liên kết giữa 9 yếu tố: Canvas giúp doanh nghiệp nắm bắt mối quan hệ giữa 9 trụ cột và khai thác các phương pháp tối ưu nhằm cải thiện tương tác giữa chúng, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc.
- Tính linh hoạt cao: Bạn có thể nhanh chóng vẽ lại hoặc chia sẻ mô hình Canvas với mọi người, giúp toàn bộ đội ngũ dễ dàng nắm bắt các ý tưởng cốt lõi và bổ sung thêm khi cần
3. 9 yếu tố quan trọng của một mô hình Business Model Canvas
Một mô hình Business Model Canvas là một công cụ hữu ích để mô tả và phân tích các yếu tố cốt lõi của một doanh nghiệp. Mô hình này được chia thành 9 khối, mỗi khối đại diện cho một khía cạnh quan trọng của hoạt động kinh doanh.
3.1. Phân khúc khách hàng (Customer Segments)
Phân khúc khách hàng là nhóm người hoặc tổ chức mà doanh nghiệp muốn phục vụ và tạo giá trị cho họ. Phân khúc khách hàng có thể được xác định dựa trên các tiêu chí như đặc điểm dân số, hành vi, nhu cầu, mong muốn, thu nhập, vị trí địa lý, v.v.
Một doanh nghiệp có thể có một hoặc nhiều phân khúc khách hàng khác nhau, tùy thuộc vào chiến lược và sản phẩm của họ. Ví dụ: Phân khúc khách hàng của công ty bánh ngọt gồm có người thích ăn bánh vị dâu, người thích ăn bánh ít ngọt, người thích vừa ăn bánh vừa xem tivi…
Để phân khúc hiệu quả, doanh nghiệp cần bắt đầu từ việc hiểu rõ nhu cầu hiện tại và dự báo nhu cầu tương lai của khách hàng. Sau đó, việc liệt kê, sắp xếp khách hàng theo thứ tự ưu tiên, cùng danh sách các khách hàng tiềm năng tương lai là rất cần thiết. Cuối cùng, đánh giá sâu về điểm mạnh, điểm yếu của các nhóm khách hàng để doanh nghiệp nhận diện các tệp khách hàng khác.
Phương pháp phân khúc khách hàng bao gồm:
- Thị trường đại chúng (Mass Market): Đây là phân khúc tập trung vào các sản phẩm đáp ứng nhu cầu phổ biến, với lượng khách hàng tiềm năng lớn như bột giặt.
- Thị trường ngách (Niche Market): Nhắm vào nhu cầu cụ thể, thường là sản phẩm có tính độc đáo như túi xách cao cấp Gucci.
- Thị trường phân đoạn (Segmented): Phân khúc này chia nhỏ hơn theo những đặc điểm nhân khẩu và sở thích riêng biệt của khách hàng.
- Thị trường đa dạng (Diversify): Với mô hình này, doanh nghiệp tạo ra các sản phẩm linh hoạt để đáp ứng nhu cầu đa dạng của các nhóm khách hàng khác nhau.
- Thị trường đa chiều (Multi-sided Platform): Phục vụ các khách hàng có sự phụ thuộc lẫn nhau, ví dụ như mối quan hệ giữa các blogger và nhà quảng cáo trên các trang blog
3.2. Đề xuất giá trị (Value Proposition)
Đề xuất giá trị là lợi ích mà doanh nghiệp mang lại cho khách hàng của mình. Đề xuất giá trị có thể là sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp, hoặc là cách thức mà doanh nghiệp giải quyết vấn đề hoặc đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Trong mô hình kinh doanh, giải pháp giá trị thường được chia thành hai dạng chính:
- Giá trị định lượng: Tập trung vào các yếu tố như giá cả hoặc hiệu quả của sản phẩm/dịch vụ.
- Giá trị định tính: Nhấn mạnh đến trải nghiệm khách hàng, kết quả đạt được và công dụng của sản phẩm.
Giải pháp giá trị được truyền tải qua các đặc điểm như khả năng tùy chỉnh linh hoạt, hiệu suất, hiệu quả công việc, giá trị thương hiệu, thiết kế giao diện, mức giá, chi phí, khả năng giảm thiểu rủi ro, và tính tương tác đa chiều.
Để xây dựng một giải pháp, doanh nghiệp cần xác định giá trị mà sản phẩm/dịch vụ cho khách hàng khách hàng. Sau đó, cải tiến để mang đến giá trị vượt trội so với đối thủ. Và cuối cùng là xác định giá trị cốt lõi mà doanh nghiệp muốn truyền tải đến khách hàng.
Ví dụ: Một công ty nước giải khát có thể có các đề xuất giá trị như: nước giải khát có nhiều hương vị và kích cỡ; giá cả phải chăng; chất lượng cao và an toàn vệ sinh; thiết kế đẹp và sáng tạo….
3.3. Các kênh truyền thông và phân phối (Channels)
Các kênh truyền thông và phân phối là các phương tiện mà doanh nghiệp sử dụng để tiếp cận và giao tiếp với khách hàng của mình.
Kênh phân phối có thể chia thành hai loại cơ bản:
- Kênh do công ty sở hữu: như các cửa hàng trực tiếp.
- Kênh đối tác: bao gồm các đại lý hoặc nhà phân phối.
Doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong hai hoặc kết hợp cả hai loại kênh này tùy theo nhu cầu cụ thể.
Đối với doanh nghiệp startup, bước đầu tiên cần xác định đâu là kênh mà khách hàng sử dụng. Tùy vào chiến lược, điểm tiếp cận khách hàng có thể giới hạn hoặc đa dạng. Tiếp theo, phân tích SWOT để đánh giá hiệu quả của từng kênh phân phối. Và cuối cùng là xây dựng và mở rộng các kênh mới phù hợp với nhu cầu khách hàng.
Doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong hai hoặc kết hợp cả hai loại kênh này tùy theo nhu cầu cụ thể.
Đối với doanh nghiệp startup, bước đầu tiên cần xác định đâu là kênh mà khách hàng sử dụng. Tùy vào chiến lược, điểm tiếp cận khách hàng có thể giới hạn hoặc đa dạng. Tiếp theo, phân tích SWOT để đánh giá hiệu quả của từng kênh phân phối. Và cuối cùng là xây dựng và mở rộng các kênh mới phù hợp với nhu cầu khách hàng.
3.4. Mối quan hệ với khách hàng (Customer Relationships)
Mối quan hệ với khách hàng là cách thức mà doanh nghiệp tương tác và duy trì sự gắn kết với khách hàng của mình. Mối quan hệ này có thể được xây dựng dựa trên các yếu tố như: sự tin cậy, sự hài lòng, sự trung thành, sự thân thiện, sự cá nhân hóa, sự tham gia, sự đồng cảm, v.v.
Mối quan hệ khách hàng trong mô hình canvas có thể được thực hiện thông qua các hoạt động như: chăm sóc khách hàng, hỗ trợ khách hàng, tư vấn khách hàng, khuyến mãi khách hàng, thưởng khách hàng, lắng nghe phản hồi khách hàng, giải quyết khiếu nại khách hàng, tạo cộng đồng khách hàng, v.v.
Có 6 loại quan hệ khách hàng bao gồm:
- Hỗ trợ cá nhân (Personal Assistance): Nhân viên trực tiếp hỗ trợ khách hàng trong các giai đoạn trước, trong và sau khi mua hàng.
- Hỗ trợ cá nhân trọn vẹn (Dedicated Personal Assistance): Một đại diện cụ thể được phân công để đảm bảo trải nghiệm toàn diện cho nhóm khách hàng nhất định, tạo sự gắn kết chặt chẽ.
- Tự phục vụ (Self-Service): Công ty cung cấp các công cụ hỗ trợ để khách hàng có thể tự sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Dịch vụ tự động (Automated Services): Các dịch vụ tự động lưu lại lịch sử và phản hồi của khách hàng để cải thiện trải nghiệm lâu dài.
- Cộng đồng (Communities): Sự phát triển của các cộng đồng khách hàng thông qua nền tảng số giúp doanh nghiệp giao tiếp hiệu quả, tạo điều kiện cho khách hàng chia sẻ kinh nghiệm và đề xuất.
- Cùng xây dựng (Co-creation): Khách hàng trực tiếp tham gia vào quá trình phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ.
Doanh nghiệp nên xác định mối quan hệ khách hàng muốn xây dựng. Đồng thời, đánh giá khách hàng dựa trên tần suất mua hàng để đầu tư vào các khách hàng trung thành.
3.5. Dòng doanh thu (Revenue Streams)
Dòng doanh thu là các nguồn thu nhập mà doanh nghiệp thu được từ việc bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng của mình.
Dòng doanh thu có thể được tạo ra từ các hình thức như:
- Bán tài sản: Chuyển quyền sở hữu hàng hóa cho khách hàng.
- Phí sử dụng: Tính phí khi khách hàng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Phí đăng ký: Thu phí định kỳ để khách hàng tiếp tục sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
- Tiền cho vay / Cho thế chấp / Cho thuê: Thu phí cho quyền sử dụng độc quyền sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định.
- Cấp phép: Tính phí cho việc sử dụng các tài sản trí tuệ của công ty.
- Phí môi giới: Thu phí từ việc làm trung gian, kết nối các bên trong giao dịch.
- Quảng cáo: Tính phí các công ty khác để quảng bá sản phẩm của họ trên nền tảng của doanh nghiệp.
Sau khi thiết lập các dòng doanh thu, cần xác định mức giá phù hợp cho sản phẩm hoặc dịch vụ. Điều này đòi hỏi quá trình thử nghiệm và tối ưu hóa giá, ghi lại những điều chỉnh để có thể đánh giá lại hiệu quả.
3.6. Nguồn lực chính (Key Resources)
Đây là những tài nguyên quan trọng nhất mà doanh nghiệp cần để thực hiện hoạt động kinh doanh và cung cấp giá trị cho khách hàng. Nguồn lực chính có thể là vật chất, nhân lực, tài chính, trí tuệ hay thương hiệu.
Ví dụ: Nguồn lực chính của cửa hàng bánh mì là các công nhân làm bánh, trang thiết bị máy móc, kho chứa hàng,…
Việc xác định và liệt kê nguồn lực giúp doanh nghiệp hiểu rõ các sản phẩm hoặc dịch vụ phục vụ khách hàng. Đồng thời phát hiện ra những tài sản không cần thiết, từ đó tối ưu hóa chi phí.
Khi kiểm tra, doanh nghiệp có thể đưa ra các quyết định về mức đầu tư cần thiết để duy trì hoạt động bền vững và hiệu quả.
3.7. Hoạt động chính (Key Activities)
Đây là những hoạt động thiết yếu nhất mà doanh nghiệp phải thực hiện để tạo ra giá trị cho khách hàng và duy trì lợi thế cạnh tranh. Hoạt động chính có thể là sản xuất, phân phối, tiếp thị, bán hàng, hỗ trợ khách hàng hay nghiên cứu và phát triển.
Ví dụ: Hoạt động chính của khách sạn là cung cấp dịch vụ ăn uống, nghỉ ngơi, thư giãn và giải trí cho khách du lịch trong nước hoặc ngoài nước.
Chủ doanh nghiệp nên lập danh sách các hoạt động chính liên quan đến dòng doanh thu của doanh nghiệp. Từ đó, đánh giá kỹ lưỡng để xác định hoạt động nào sẽ là trọng tâm hay bổ sung, loại bỏ các hoạt động không phù hợp.
3.8. Đối tác chính (Key Partnerships)
Đây là những mối quan hệ hợp tác mà doanh nghiệp thiết lập với các bên ngoài để có được nguồn lực hoặc hoạt động chính cần thiết cho việc kinh doanh. Đối tác chính có thể là nhà cung cấp, nhà phân phối, đại lý, nhà bán lẻ, liên doanh hay liên minh chiến lược.
Các loại đối tác chính mà doanh nghiệp có thể thiết lập bao gồm:
- Liên minh chiến lược với các đối thủ cạnh tranh (coopetition)
- Liên doanh
- Quan hệ giữa người mua và nhà cung cấp
Bước đầu tiên là xác định những đối tác then chốt, sau đó xây dựng kế hoạch phát triển quan hệ đối tác lâu dài. Dựa vào các mối quan hệ này, doanh nghiệp có thể đánh giá các vấn đề cần cải thiện và xác định loại hình quan hệ đối tác sẽ cần thiết trong tương lai.
Ví dụ: Đối tác chính của Nike là các nhà sản xuất giày dép và quần áo thể thao ở các nước đang phát triển, các nhà bán lẻ lớn như Foot Locker hay Amazon, các vận động viên nổi tiếng như Michael Jordan hay Cristiano Ronaldo.
3.9. Cơ cấu chi phí (Cost Structure)
– Nguồn lực chính (Key Resources): – Hoạt động chính (Key Activities): Đây là những hoạt động mà doanh nghiệp thực hiện để tạo ra giá trị cho khách hàng, như sản xuất, tiếp thị, phân phối, hỗ trợ, nghiên cứu, v.v.
– Đối tác chính (Key Partnerships): Đây là những đối tác mà doanh nghiệp hợp tác để có được nguồn lực hoặc hoạt động chính, như nhà cung cấp, đại lý, liên minh chiến lược, v.v.
– Cơ cấu chi phí (Cost Structure): Đây là những chi phí mà doanh nghiệp phải trả để duy trì nguồn lực và hoạt động chính, như chi phí nguyên liệu, nhân công, thuê bao, quảng cáo, v.v.
Trước tiên, doanh nghiệp cần xác định toàn bộ chi phí liên quan để có cái nhìn thực tế về mức độ đầu tư cần thiết. Từ đó, điều chỉnh giảm một số chi phí hoặc tăng đầu tư vào những mục có tiềm năng sinh lời trong tương lai.
4. Ưu nhược điểm của mô hình Canvas
4.1. Ưu điểm
– Giúp doanh nghiệp nhìn nhận toàn cảnh dự án kinh doanh một cách trực quan và logic
– Giúp doanh nghiệp thử nghiệm và thay đổi các ý tưởng kinh doanh nhanh chóng và linh hoạt
– Giúp doanh nghiệp tập trung vào những yếu tố then chốt và loại bỏ những chi tiết không cần thiết
– Giúp doanh nghiệp giao tiếp và thuyết phục các bên liên quan dễ dàng hơn.
4.2. Nhược điểm
– Không thể hiện được sự phức tạp và tương tác của các yếu tố trong mô hình kinh doanh
– Không thể đánh giá được hiệu quả và khả thi của mô hình kinh doanh
– Không thể dự báo được sự thay đổi của thị trường và cạnh tranh
– Không thể chỉ ra được những rủi ro để có giải pháp phòng ngừa.
5. Ví dụ về mô hình kinh doanh Canvas của các thương hiệu nổi bật
Một số ví dụ về mô hình Canvas của các thương hiệu nổi bật là:
5.1. Uber
Uber, thành lập vào năm 2009 và có trụ sở chính tại San Francisco, California. Đây là một trong những công ty cung cấp dịch vụ gọi xe hàng đầu thế giới, cho phép người dùng kết nối với tài xế thông qua ứng dụng di động.
Phân tích 9 yếu tố trong mô hình kinh doanh Canvas của Uber:
5.1.1 Phân khúc khách hàng (Customer Segment):
Uber khai thác hai phân khúc chính: khách hàng và tài xế.
- Khách hàng bao gồm người sử dụng dịch vụ UberPOOL, UberX, UberBLACK, và UberSUV, với các tùy chọn xe từ giá rẻ đến cao cấp.
- Tài xế là đối tác, sử dụng xe riêng và có thể làm toàn thời gian hoặc bán thời gian.
Ngoài ra, Uber còn cung cấp dịch vụ cho các nhà bán lẻ lớn như Organic Garage và Walmart thông qua các ứng dụng giao hàng theo yêu cầu.
5.1.2. Mối quan hệ khách hàng (Customer Relationships):
Mối quan hệ khách hàng của Uber có bốn nhóm: khách hàng, tài xế, công chúng và cơ quan quản lý.
- Uber tập trung vào sự hài lòng của khách hàng
- Duy trì mối quan hệ đối tác với tài xế và tạo dựng hình ảnh tích cực trong công chúng.
- Đối với các cơ quan quản lý, Uber tuân thủ các quy định và đảm bảo tính minh bạch thông qua hệ thống đánh giá.
5.1.3. Đối tác chính (Key Partnerships):
Đối tác chính của Uber bao gồm tài xế, nhà vận động hành lang và nhà đầu tư.
Tài xế cung cấp dịch vụ theo giá trị của Uber, trong khi các nhà vận động hành lang giúp bảo vệ lợi ích của công ty trong các lĩnh vực chính trị. Các nhà đầu tư hỗ trợ tài chính cho sự phát triển của Uber. Uber cũng hợp tác với các nhà cung cấp công nghệ và bảo hiểm để mở rộng dịch vụ.
5.1.4. Hoạt động chính (Key Activities):
Uber tập trung vào việc phát triển nền tảng, tiếp thị và thu hút khách hàng mới. Các hoạt động khác bao gồm giao tiếp với tài xế, hỗ trợ khách hàng và giám sát để đảm bảo an toàn cho cả tài xế lẫn khách hàng. Uber cũng đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ như xe taxi bay Uber Elevate để phục vụ di chuyển bằng đường hàng không
5.1.5. Nguồn lực chính (Key Resources):
Nguồn lực quan trọng của Uber là mạng lưới tài xế và khách hàng cùng nền tảng công nghệ của mình. Uber liên tục cải thiện thuật toán và phân tích dữ liệu như mở rộng hệ sinh thái Uber Elevate để phát triển mạng lưới và nâng cao hiệu quả hoạt động.
5.1.6. Giải pháp giá trị (Value Propositions):
Uber mang lại giá trị cho cả tài xế và khách hàng. Tài xế có cơ hội kiếm tiền linh hoạt, dễ dàng tiếp cận hành khách và tự do chọn giờ làm việc. Đối với khách hàng, Uber cung cấp dịch vụ an toàn, thuận tiện, minh bạch về giá cả và dịch vụ.
5.1.7. Cơ cấu chi phí (Cost Structure):
Chi phí lớn nhất của Uber là chi phí chuyển đổi khách hàng, bao gồm bán hàng, tiếp thị và khuyến mại. Ngoài ra, Uber còn phải chi trả cho chi phí pháp lý, bảo hiểm, nghiên cứu và phát triển, vận động hành lang, bảo trì nền tảng, cùng các chi phí hỗ trợ khách hàng. Công ty cũng tiết kiệm chi phí bằng cách phân loại tài xế như các đối tác độc lập.
5.1.8. Kênh truyền thông (Channels):
Uber chủ yếu dựa vào truyền miệng và phương tiện truyền thông xã hội để xây dựng thương hiệu. Đồng thời, sử dụng quảng cáo trả tiền, quan hệ công chúng, và các kênh truyền thông số để gia tăng sự hiện diện. Ở Trung quốc, năm 2018 Uber đã chi 1,8 tỷ đô la cho chi phí truyền thông để tăng chuyển đổi.
5.1.9. Dòng doanh thu (Revenue Streams)
Dòng doanh thu của Uber chủ yếu đến từ phí giao dịch, với công ty nhận 20-25% từ mỗi chuyến đi, phần còn lại thuộc về tài xế. Uber cũng thu lợi nhuận từ các dịch vụ khác như UberEats, bao gồm phí giao hàng, quảng cáo từ đối tác nhà hàng và chia sẻ doanh thu từ các nhà hàng tham gia.
5.2. Airbnb
- Giá trị cung cấp của Airbnb là mang lại sự tiết kiệm, đa dạng, độc đáo và trải nghiệm địa phương cho người dùng.
- Khách hàng mục tiêu của Airbnb là những người có nhu cầu lưu trú ngắn hạn hoặc dài hạn ở các địa điểm khác nhau.
- Kênh phân phối của Airbnb là ứng dụng di động và trang web.
- Mối quan hệ với khách hàng của Airbnb là tự động hóa và cộng đồng.
- Nguồn thu nhập của Airbnb là phí dịch vụ từ mỗi giao dịch giữa khách và chủ nhà.
- Tài nguyên chính của Airbnb là nền tảng công nghệ, dữ liệu khách hàng và chủ nhà, danh tiếng thương hiệu.
- Hoạt động chính của Airbnb là phát triển và duy trì ứng dụng, thu hút và giữ chân khách hàng và chủ nhà, xử lý thanh toán và bảo hiểm, xây dựng cộng đồng và niềm tin.
- Đối tác chính của Airbnb là các chủ nhà cho thuê nhà hoặc phòng, các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán, các nhà cung cấp bản đồ và GPS, các cơ quan quản lý du lịch.
- Cấu trúc chi phí của Airbnb là chi phí phát triển và vận hành ứng dụng, chi phí tiếp thị và khuyến mãi, chi phí hỗ trợ khách hàng và chủ nhà, chi phí bảo hiểm và thuế.
5.3. Spotify
- Giá trị cung cấp của Spotify là mang lại sự tiện lợi, phong phú, cá nhân hóa và tương tác cho người dùng.
- Khách hàng mục tiêu của Spotify là những người yêu thích âm nhạc và podcast.
- Kênh phân phối của Spotify là ứng dụng di động và máy tính.
- Mối quan hệ với khách hàng của Spotify là tự động hóa và cộng đồng.
- Nguồn thu nhập của Spotify là phí thuê bao từ người dùng cao cấp và quảng cáo từ người dùng miễn phí
- Tài nguyên chính của Spotify là nền tảng công nghệ, dữ liệu khách hàng, bản quyền âm nhạc và podcast.
- Hoạt động chính của Spotify là phát triển và duy trì ứng dụng, thu hút và giữ chân khách hàng, xử lý thanh toán, giải quyết tranh chấp bản quyền, tạo ra nội dung độc quyền.
- Đối tác chính của Spotify là các nhà sáng tạo âm nhạc và podcast, các hãng thu âm, các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán, các nhà quảng cáo.
- Cấu trúc chi phí của Spotify là chi phí phát triển và vận hành ứng dụng, chi phí tiếp thị và khuyến mãi, chi phí hỗ trợ khách hàng, chi phí bản quyền âm nhạc và podcast.
6. Sai phổ biến khi sử dụng mô hình canvas
- Thiếu sự linh hoạt: Nhiều doanh nghiệp xem mô hình Canvas cố định, không thay đổi theo thời gian. Việc không điều chỉnh mô hình khi có sự thay đổi trong môi trường kinh doanh có thể dẫn đến mô hình trở nên lạc hậu và mất cơ hội cạnh tranh
- Không đề cập đến yếu tố bên ngoài: Mô hình Canvas thường chỉ tập trung vào các yếu tố bên trong doanh nghiệp mà không xem xét các yếu tố bên ngoài. Điều này có thể dẫn đến thiếu chính xác khi đưa ra quyết định chiến lược.
- Thiếu tầm nhìn và mục tiêu chiến lược: Mô hình này chưa đề cập đến tầm nhìn, sứ mệnh và mục tiêu chiến lược của một công ty. Việc thiếu những yếu tố này có thể dẫn đến kế hoạch kinh doanh thiếu định hướng và khó thực hiện.
7. Gợi ý 3 công cụ hỗ trợ tạo mô hình Business Model Canvas giúp kinh doanh hiệu quả
7.1. Strategyzer
Strategyzer là một phần mềm tạo mô hình Canvas do Alex Osterwalder và Yves Pigneur sáng lập. Công cụ này cung cấp nhiều mẫu Canvas khác nhau, giúp người dùng dễ dàng lựa chọn và xây dựng các mô hình kinh doanh phù hợp với nhu cầu của họ.
Strategyzer cung cấp dùng thử miễn phí trong 30 ngày, sau đó người dùng cần trả phí để tiếp tục sử dụng. Với gói trả phí, người dùng có thể truy cập vào nhiều khóa học đa dạng, hỗ trợ quá trình học tập và xây dựng mô hình kinh doanh.
Phần mềm còn giúp người dùng ước tính chi phí và khả năng tài chính từ các ý tưởng kinh doanh đã lập kế hoạch và chiến lược.
7.2. Canvanizer
Canvanizer là một trang web cho phép người dùng tạo và chia sẻ các mô hình Canvas mẫu trực tuyến miễn phí. Bạn có thể chọn từ nhiều mẫu Canvas khác nhau, hoặc tạo Canvas của riêng bạn.
Điều giúp công cụ này trở nên nổi bật chính là khả năng tiện lợi và linh hoạt trong việc truy cập. Tương tự như Google Docs, nó cho phép nhiều người cùng làm việc trên một khung làm việc và mọi thay đổi đều được đồng bộ hóa một cách hiệu quả.
Ngoài ra, Canvanizer cũng có tính năng xuất Canvas ra dạng PDF hoặc PNG để bạn có thể in ra hoặc trình bày.
7.3. Lean Canvas
Lean Canvas là một công cụ hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng mô hình Business Model Canvas một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Một phiên bản đơn giản hóa của Business Model Canvas, được thiết kế riêng cho các doanh nghiệp khởi nghiệp. Lean Canvas tập trung vào 9 yếu tố then chốt của một ý tưởng mô hình kinh doanh canvas mẫu: Vấn đề, Khách hàng mục tiêu, Giải pháp, Độc nhất vô nhị, Kênh tiếp cận, Cơ cấu chi phí, Doanh thu, Chỉ số chính và Lợi thế cạnh tranh. Bạn có thể sử dụng Lean Canvas để xác định và kiểm tra các giả định quan trọng nhất của doanh nghiệp của bạn, và lặp lại chúng theo kết quả.
8. Những lưu ý khi xây dựng mô hình Canvas cho doanh nghiệp
– Hiểu rõ khách hàng mục tiêu: Khách hàng là người quyết định thành công hay thất bại của doanh nghiệp của bạn. Bạn cần hiểu rõ nhu cầu, mong muốn, hành vi và thói quen của khách hàng để có thể tạo ra giá trị cho họ.
– Sử dụng ngôn từ đơn giản và dễ hiểu: Khi liệt kê nội dung trong các danh mục của mô hình Canvas, bạn nên sử dụng ngôn ngữ đơn giản và rõ ràng, tránh sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành hoặc quá trừu tượng.
– Thử nghiệm và kiểm tra liên tục: Canvas Business Model là một công cụ linh hoạt để bạn thay đổi theo thời gian. Bạn nên thử nghiệm và kiểm tra các giả thuyết trong mô hình Canvas bằng cách thu thập phản hồi từ khách hàng và thị trường. Bạn cũng nên so sánh mô hình kinh doanh Canvas của bạn với các đối thủ cạnh tranh để xem bạn có điểm gì khác biệt và ưu thế.
Qua bài viết trên, có thể thấy được tầm quan trọng của việc xây dựng mô hình Canvas đối với doanh nghiệp. Qua việc phân tích các yếu tố: khách hàng, giá trị cung cấp, kênh phân phối, nguồn lực và chi phí,… doanh nghiệp có thể xác định được ưu nhược điểm và cơ hội để phát triển và ổn định tài chính trong tương lai.
Hy vọng qua những thông tin mà Navee vừa cung cấp, bạn có thể vận dụng được triệt để 9 yếu tố của mô hình kinh doanh Canvas trong việc quản trị chiến lược và kinh doanh của doanh nghiệp hiệu quả.
Hãy để lại thông tin của bạn